Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đắp điếm


protéger
Mười phần cũng đắp điếm cho một vài (Nguyễn Du)
vous pourriez peut- être me protéger tout au plus pour une petite part
enterrer; inhumer
Gọi là đắp điếm lấy người tử sinh (Nguyễn Du)
tout simplement pour enterrer le mort à qui j'ai voué ma vie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.