|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đắp điếm
| protéger | | | Mười phần cũng đắp điếm cho một vài (Nguyễn Du) | | vous pourriez peut- être me protéger tout au plus pour une petite part | | | enterrer; inhumer | | | Gọi là đắp điếm lấy người tử sinh (Nguyễn Du) | | tout simplement pour enterrer le mort à qui j'ai voué ma vie |
|
|
|
|